Có 2 kết quả:
兴妖作怪 xīng yāo zuò guài ㄒㄧㄥ ㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ • 興妖作怪 xīng yāo zuò guài ㄒㄧㄥ ㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ
xīng yāo zuò guài ㄒㄧㄥ ㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to summon demons to create havoc (idiom)
(2) fig. to stir up all kinds of trouble
(2) fig. to stir up all kinds of trouble
Bình luận 0
xīng yāo zuò guài ㄒㄧㄥ ㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to summon demons to create havoc (idiom)
(2) fig. to stir up all kinds of trouble
(2) fig. to stir up all kinds of trouble
Bình luận 0